Yaris 2023
Giá chỉ từ : 684.000.000₫
- Xuất xứ : Thái Lan
- Năm sản xuất : 2023
- Bảo hành : 36 tháng hoặc 100.000 km
Hỗ trợ thẻ Thay Dầu, Bảo Dưỡng
Để có giá tốt vui lòng liên hệ Hotline 0912386336
TOYOTA YARIS 2023 – SÀNH ĐIỆU XUỐNG PHỐ
Toyota Yaris 2023 thay đổi thiết kế đầu xe tạo nên ấn tượng hiện đại và năng động hơn, bổ sung hàng loạt các tiện nghi và tính năng an toàn
Ra mắt thị trường Việt Nam vào năm 2011, Yaris đã sớm tạo được những dấu ấn đậm nét, liên tiếp dẫn đầu trong phân khúc hatchback hạng B với doanh số cộng dồn lên tới gần 16.000 xe. (Tính đến tháng 09/2020).
Không chỉ sở hữu các giá trị cốt lõi của Toyota như chất lượng, tính bền bỉ và sự tin cậy, Yaris mới với thiết kế giàu cảm xúc, tiện nghi hiện đại và các tính năng hỗ trợ người lái, chắc chắn sẽ tiếp tục thu hút nhóm khách hàng gia đình và nữ giới theo đuổi phong cách sống năng động.
1. Thiết kế mới thể thao, năng động
- Phần đầu xe sở hữu diện mạo mới, năng động, trẻ trung hơn với lưới tản nhiệt hình thang mở rộng phía bên dưới, kết hợp cùng cản trước được tái thiết kế thể thao hơn.
- Yaris 2023 được trang bị đèn pha LED, phản xạ đa điểm kiểu dáng mới, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L, tạo hình hiện đại và tinh tế hơn.
2. Nội thất hiện đại và tiện nghi
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT cùng Kết nối điện thoại thông minh, Hệ thống điều khiển bằng giọng nói và Hệ thống đàm thoại rảnh tay được trang bị trên Yaris mới mang đến trải nghiệm tiện nghi, hiện đại cho khoang lái.
Ở thế hệ mới, Yaris 2023 sở hữu tính năng kiểm soát hành trình (Cruise Control) hỗ trợ người lái duy trì tốc độ mong muốn mà không cần tác động chân ga, bên cạnh đó tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
3. Sở hữu các tính năng an toàn và hỗ trợ người lái tiên tiến
- Yaris 2023 cũng được trang bị Camera lùi và cảm biến xung quanh (2 góc trước, 2 góc sau) hỗ trợ việc đỗ xe và di chuyển trong không gian nhỏ hẹp.
- Yaris thế hệ mới vẫn được trang bị 7 túi khí cùng hàng loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống ổn định thân xe (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC). Yaris đã đạt tiêu chuẩn An toàn 5 sao ASEAN NCAP. Bên cạnh đó, Yaris phiên bản mới được bổ sung thêm Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC).
Yaris mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 8 màu sơn ngoại thất (Xám, Đen, Cam, Đỏ, Bạc, Trắng, Vàng, Xanh (mới))
Toyota Yaris 2023 thay đổi thiết kế đầu xe tạo nên ấn tượng hiện đại và năng động hơn, bổ sung hàng loạt các tiện nghi và tính năng an toàn

Không chỉ sở hữu các giá trị cốt lõi của Toyota như chất lượng, tính bền bỉ và sự tin cậy, Yaris mới với thiết kế giàu cảm xúc, tiện nghi hiện đại và các tính năng hỗ trợ người lái, chắc chắn sẽ tiếp tục thu hút nhóm khách hàng gia đình và nữ giới theo đuổi phong cách sống năng động.
1. Thiết kế mới thể thao, năng động
- Phần đầu xe sở hữu diện mạo mới, năng động, trẻ trung hơn với lưới tản nhiệt hình thang mở rộng phía bên dưới, kết hợp cùng cản trước được tái thiết kế thể thao hơn.
- Yaris 2023 được trang bị đèn pha LED, phản xạ đa điểm kiểu dáng mới, tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày hình chữ L, tạo hình hiện đại và tinh tế hơn.


Màn hình hiển thị đa thông tin TFT cùng Kết nối điện thoại thông minh, Hệ thống điều khiển bằng giọng nói và Hệ thống đàm thoại rảnh tay được trang bị trên Yaris mới mang đến trải nghiệm tiện nghi, hiện đại cho khoang lái.
Ở thế hệ mới, Yaris 2023 sở hữu tính năng kiểm soát hành trình (Cruise Control) hỗ trợ người lái duy trì tốc độ mong muốn mà không cần tác động chân ga, bên cạnh đó tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

- Yaris 2023 cũng được trang bị Camera lùi và cảm biến xung quanh (2 góc trước, 2 góc sau) hỗ trợ việc đỗ xe và di chuyển trong không gian nhỏ hẹp.
- Yaris thế hệ mới vẫn được trang bị 7 túi khí cùng hàng loạt tính năng an toàn tiêu chuẩn như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống ổn định thân xe (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC). Yaris đã đạt tiêu chuẩn An toàn 5 sao ASEAN NCAP. Bên cạnh đó, Yaris phiên bản mới được bổ sung thêm Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC).
Yaris mới được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 8 màu sơn ngoại thất (Xám, Đen, Cam, Đỏ, Bạc, Trắng, Vàng, Xanh (mới))
.jpg)
Yaris 2023
5 cửa, 5 chỗ ngồi,nhập khẩu Thái Lan
Số tự động vô cấp CVT
Động cơ xăng dung tích 1.5 L
Giá niêm yết : Từ 684.000.000 VNĐ
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | |
Kiểu dáng | Hatchback | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xuất xứ | Xe nhập khẩu | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4140 x 1730 x 1500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79)107/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Không có/Without |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Sau | Thanh xoắn/Torsion beam | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có/Without | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 195/50 R16 | |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15" |
Sau | Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 8.23 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.32 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.38 | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without | |
Cụm đèn trước | Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | ||
Đèn chiếu xa | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có/With (LED) | |
Hệ thống rửa đèn | Không có/Without | |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Hệ thống cân bằng đèn pha | Không có/Without | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Không có/Without | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
Đèn sương mù | Trước | Có/With (LED) |
Sau | Không có/Without | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | - |
Cụm đèn sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With |
Chức năng gập điện | Có/With | |
Tích hợp đèn chào mừng | Không có/Without | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
Màu | Cùng màu thân xe/Body color | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Chức năng sấy gương | Không có/Without | |
Chức năng chống bám nước | Không có/Without | |
Chức năng chống chói tự động | Không có/Without | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist) |
Sau | Có (liên tục)/With (Without intermittent) | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Vây cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm/Chrome plating |
Bộ quây xe thể thao | Bộ quây xe thể thao | Không có/Without |
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | Cùng màu thân xe/Colored |
Sau | Cùng màu thân xe/Colored | |
Lưới tản nhiệt | Lưới tản nhiệt | Mạ/Plating |
Chắn bùn | Chắn bùn | Không có/Without |
Ống xả kép | Ống xả kép | Không có/Without |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | ||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | Mạ bạc/Silver plating |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | Thường/Normal |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Bộ nhớ vị trí | ||
Chức năng thông gió | Không có/Without | |
Chức năng sưởi | Không có/Without | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold |
Tựa tay hàng ghế sau | Không có/Without | |
Rèm che nắng kính sau | Rèm che nắng kính sau | Không có/Without |
Rèm che nắng cửa sau | Rèm che nắng cửa sau | Không có/Without |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động/Auto |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Không có/Without |
Hộp làm mát | Hộp làm mát | Không có/Without |
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng/ Touch screen |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Không có/Without | |
Cổng kết nối USB | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Không có/Without | |
Kết nối wifi | Không có/Without | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | |
Kết nối HDMI | Không có/Without | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With |
Phanh tay điện tử | Phanh tay điện tử | - |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Hệ thống kiểm soát hành trình | Có/With |
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With |
Hệ thống ổn định thân xe | Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Không có/Without |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không có/Without |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Không có/Without |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Không có/Without |
Camera lùi | Camera lùi | Có/With |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Có/With | |
Góc sau | Có/With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | Không có/Without | |
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | Không có/Without | |
Khung xe GOA | Khung xe GOA | Có/With |
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5 |
Dây đai an toàn | Trước | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương) | Có/With |
Cột lái tự đổ | Cột lái tự đổ | Có/With |
Bàn đạp phanh tự đổ | Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Màu Xanh 8W9
Màu Cam 4R8
Màu Trắng 040
Màu Xám 1G3
Màu Đỏ 3R3
Màu Vàng 6W2
Màu Đen 218
Màu Bạc 1D4