• Số 88 Trần Hưng Đạo ( Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Đinh Điền), Phường Lam Sơn, TP. Hưng Yên, Hưng Yên

Vios 2023

Giá chỉ từ : 489.000.000₫
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Năm sản xuất : 2023
  • Bảo hành : 36 tháng hoặc 100.000 km

* Chương trình khuyến mại  : Giảm Giá Tiền Mặt + Tặng Phụ Kiện Chính Hãng
Hỗ trợ Lệ Phí Trước Bạ
Hỗ trợ Bảo hiểm Vật Chất, Sơn phủ gầm xe, Tặng thẻ thay dầu miễn phí

Để có giá tốt vui lòng liên hệ Hotline 0912386336

TOYOTA VIOS 2023 – LỘT XÁC THIẾT KẾ, THÊM PHIÊN BẢN THỂ THAO
1. Thay đổi thiết kế trẻ trung hơn, tiêu chuẩn hóa hệ thống đèn Led trên tất cả phiên bản và nâng cấp tính năng an toàn
 - Vios 2023 sở hữu thiết kế ấn tượng với phần lưới tản nhiệt mới hình thang, kết hợp cùng cản trước được tái thiết kế mang lại dáng vẻ khỏe khoắn, vững chắc. Cụm đèn chiếu sáng và đèn sương mù Led tăng tính thẩm mỹ & hiệu quả kinh tế, nâng cao hiệu suất chiếu sáng, mang lại tầm nhìn tốt hơn, an toàn hơn khi di chuyển trong đêm tối trên phiên bản Vios GR-S và Vios G. Dải đèn Led định vị ban ngày vuốt dài về phía sau tạo điểm nhấn ở phần đầu xe và hốc đèn sương mù thiết kế mới khắc sâu hơn tạo cá tính và phong cách trẻ trung. Đồng thời, bộ mâm đúc 15” có thiết kế mới kết hợp màu đen và ánh thép mang tới ấn tượng về sự sắc sảo và hiện đại cho chiếc xe.
 - Bên cạnh đó, tất cả các phiên bản đều được bổ sung, nâng cấp một số tính năng an toàn tiện nghi như hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp – EBS trên Vios GR-S, G & E CVT; tính năng tự động khóa cửa theo tốc độ trên Vios G; đèn chờ dẫn đường, đèn chiếu sáng tự động bật tắt và hệ thống mã hóa khóa động cơ trên Vios E CVT; cảm biến sau hỗ trợ người lái Vios E MT khi lùi xe trong không gian hẹp.
2. Phiên bản thể thao GR-S lần đầu tiên ra mắt thị trường Việt Nam
GR-S là viết tắt của cụm từ Gazoo Racing Sport, trên thế giới, Toyota Gazoo Racing (hay Toyota GR / TGR) là một thương hiệu xe đua thể thao hiệu suất cao của Toyota toàn cầu. Tại Việt Nam, thương hiệu GR lần đầu tiên giới thiệu phiên bản Vios 2021 GR-S với thiết kế mới và cải thiện tính năng vận hành giúp tăng cảm giác lái thể thao, hướng tới đối tượng khách hàng trẻ tuổi, yêu thích mẫu xe cá tính, phong cách. Tại châu Á, Việt Nam là thị trường thứ hai giới thiệu Vios GR-S sau Malaysia tháng 12/ 2020.
 - Về thiết kế, Vios GR-S thể hiện sự khác biệt ngay từ bộ quây thể thao và ký hiệu GR-S đặc trưng, lưới tản nhiệt dạng tổ ong được phủ lớp sơn bóng, gương ngoài xe sơn đen và bộ vành - bánh xe thiết kế thể thao GR-S kết hợp cùng cánh gió phía sau mang lại ấn tượng mạnh mẽ cá tính.
 - Nội thất đậm chất thể thao: cụm đồng hồ taplo optitron với viền đỏ tạo sự khác biệt và thể thao hơn, logo GRS trên nút bấm khởi động, cần số được bọc da, khâu chỉ đỏ GR-S, toàn bộ ghế ngồi được bọc da với tông màu đen và chỉ thêu màu đỏ nổi bật cùng tựa đầu có biểu tượng GR-S, ghế ngồi dạng thể thao ôm sát lưng người lái & hành khách kết hợp với lẫy chuyển số được tích hợp trên vô lăng (cần số ở vị trí “M”) giúp khách hàng chủ động, dễ dàng thao tác khi chuyển số và tạo sự phấn khích khi sử dụng.
 - Cảm giác vận hành mạnh mẽ đầy cảm xúc: Vios 2021 GR-S tiếp tục sử dụng động cơ 2NR-FE dung tích 1.5L cho công suất tối đa 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 140Nm tại 4.200 vòng/phút, mẫu xe thể thao này được bổ sung 2 lựa chọn về chế độ lái Eco/ Sports và hộp số CVT với 10 cấp số giúp duy trì vòng tua máy cao hơn, tạo cảm giác lái thể thao đầy cá tính.
 


Vios E MT 3 Túi Khí

5 chỗ ngồi, lắp ráp trong nước, số sàn 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.496cc, 3 túi khí...

Giá bán: 489.000.000₫



Vios E MT 7 Túi Khí
5 chỗ ngồi, lắp ráp trong nước, số sàn 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.496cc, 7 túi khí...

Giá bán: 506.000.000₫


Vios E CVT 3 Túi Khí

5 chỗ ngồi, lắp ráp trong nước, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng dung tích 1.496cc, 3 túi khí...
Giá bán: 542.000.000₫



Vios E CVT 7 Túi Khí
5 chỗ ngồi, lắp ráp trong nước, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng dung tích 1.496cc, 7 túi khí...
Giá bán: 561.000.000₫


Vios G ( CVT )

5 chỗ ngồi, lắp ráp trong nước, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng dung tích 1.496cc, 7 túi khí...

Giá bán: 592.000.000₫



Vios GR-S ( CVT )

5 chỗ ngồi, lắp ráp trong nước, số tự động vô cấp CVT, động cơ xăng dung tích 1.496cc, 7 túi khí...

Giá bán: 641.000.000₫

  Vios G CVTVios GR-SVios E CVTVios E MT
Số chỗ ngồi 5 chỗ5 chỗ5 chỗ5 chỗ
Kiểu dáng SedanSedanSedanSedan
Nhiên liệu XăngXăngXăngXăng
Xuất xứ Xe trong nướcXe trong nướcXe trong nướcXe trong nước
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 14754425 x 1730 x 1475
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)1895 x 1420 x 12051895 x 1420 x 12051895 x 1420 x 12051895 x 1420 x 1205
 Chiều dài cơ sở (mm)2550255025502550
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1475/14601475/14601475/14601475/1460
 Khoảng sáng gầm xe (mm)133133133133
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)N/AN/AN/AN/A
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.15.15.15.1
 Trọng lượng không tải (kg) -  
 Trọng lượng toàn tải (kg)1550155015501550
 Dung tích bình nhiên liệu (L)42424242
 Dung tích khoang hành lý (L)N/AN/AN/AN/A
 Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)N/AN/AN/A 
Động cơ xăngLoại động cơ2NR-FE2NR-FE2NR-FE2NR-FE
 Số xy lanh4444
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In lineThẳng hàng/In lineThẳng hàng/In lineThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)1496149614961496
 Tỉ số nén11.511.511.511.5
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injectionPhun xăng điện tử/Electronic fuel injectionPhun xăng điện tử/Electronic fuel injectionPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệuXăng/PetrolXăng/PetrolXăng/PetrolXăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)79/600079/600079/600079/6000
 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)140/4200140/4200140/4200140/4200
 Tốc độ tối đa170170170180
 Khả năng tăng tốcN/AN/AN/AN/A
 Hệ số cản khíN/AN/AN/AN/A
 Tiêu chuẩn khí thải -  
 Hệ thống ngắt/mở động cơ tự độngN/AN/AN/AN/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Không có/WithoutChế độ lái Eco/thể thaoKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống truyền độngHệ thống truyền động ()Dẫn động cầu trước/FWDDẫn động cầu trước/FWDDẫn động cầu trước/FWDDẫn động cầu trước/FWD
Hộp sốHộp sốHộp số tự động vô cấp/ CVTHộp số tự động vô cấp có lập trình/ CVT <10 cấp số điện tử>Hộp số tự động vô cấp/ CVTSố sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treoTrướcĐộc lập Macpherson/Macpherson strutĐộc lập Macpherson/Macpherson strutĐộc lập Macpherson/Macpherson strutĐộc lập Macpherson/Macpherson strut
 SauDầm xoắn/Torsion beamDầm xoắn/Torsion beamDầm xoắn/Torsion beamDầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay láiĐiện/ElectricĐiện/ElectricĐiện/ElectricĐiện/Electric
 Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Vành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/AlloyMâm đúc GR-S/AlloyMâm đúc/AlloyMâm đúc/Alloy
 Kích thước lốp185/60R15185/60R15185/60R15185/60R15
 Lốp dự phòngMâm đúc/AlloyMâm đúc/AlloyMâm đúc/AlloyMâm đúc/Alloy
PhanhTrướcĐĩa thông gió/Ventilated disc 15'Đĩa thông gió/Ventilated disc 15'Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
 SauĐĩa đặc/Solid discĐĩa đặc/Solid discĐĩa đặc/Solid discĐĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thảiTiêu chuẩn khí thảiEuro 4Euro 4Euro 4Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)7.497.787.537.74
 Ngoài đô thị (L/100km)4.794.784.74.85
 Kết hợp (L/100km)5.785.875.745.92
Chất liệu bọc ghếChất liệu bọc ghếDa/Leather + StitchDa lộn/da + chỉ đỏDa/Leather + StitchPVC
Ghế trướcLoại ghếThường/NormalThể thao/SportyThường/NormalThường/Normal
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh tay 6 hướng/6 way manualChỉnh tay 6 hướng/6 way manualChỉnh tay 6 hướng/6 way manualChỉnh tay 6 hướng/6 way manual
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh tay 4 hướng/4 way manualChỉnh tay 4 hướng/4 way manualChỉnh tay 4 hướng/4 way manualChỉnh tay 4 hướng/4 way manual
 Bộ nhớ vị tríKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chức năng thông gióKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chức năng sưởiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt foldGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt foldGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt foldGập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
 Hàng ghế thứ baKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Hàng ghế thứ bốnKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Hàng ghế thứ nămKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Tựa tay hàng ghế sauCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLedLedHalogen kiểu đèn chiếu/Halogen ProjectorHalogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
 Đèn chiếu xaLedLedHalogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflectHalogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
 Đèn chiếu sáng ban ngàyCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
 Hệ thống rửa đènKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chế độ điều khiển đèn tự động -  
 Tự động bật/tắtCó/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
 Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó/WithCó/WithCó/With 
 Hệ thống mở rộng góc chiếu tự độngKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Đèn pha tự độngKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Hệ thống cân bằng đèn pha -  
 Hệ thống cân bằng góc chiếuKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
Cụm đèn sauCụm đèn sau -  
 Đèn vị tríLedLedLedLed
 Đèn phanhLedLedLedLed
 Đèn báo rẽBóng thường/BulbBóng thường/BulbBóng thường/BulbBóng thường/Bulb
 Đèn lùiBóng thường/BulbBóng thường/BulbBóng thường/BulbBóng thường/Bulb
 Cụm đèn sauLED-Bóng thường/BulbBóng thường/Bulb
Đèn báo phanh trên caoĐèn báo phanh trên caoLEDLEDBóng thường/BulbBóng thường/Bulb
Đèn sương mùTrướcCó/With LedCó/With LedCó/With LedCó/With Led
 SauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Chức năng gập điệnCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Tích hợp đèn chào mừngN/AN/AN/AN/A
 Tích hợp đèn báo rẽCó/WithCó/WithCó/With 
 MàuCùng màu thân xe/ColoredCùng màu thân xe/ColoredCùng màu thân xe/ColoredCùng màu thân xe/Colored
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chức năng sấy gươngKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chức năng chống bám nướcKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chức năng chống chói tự độngKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Gạt mưaTrướcGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustmentGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustmentGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustmentGián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
 SauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Chức năng sấy kính sauChức năng sấy kính sauCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Ăng tenĂng tenVây cá/Shark finVây cá/Shark finVây cá/Shark finVây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiTay nắm cửa ngoàiMạ cờ rôm/ Chrome platedĐenCùng màu thân xe/Body colorCùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thaoBộ quây xe thể thaoKhông có/WithoutBộ quây thể thao cao cấp GR-SKhông có/WithoutKhông có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)TrướcCùng màu thân xe/ColorCùng màu thân xe/ColorCùng màu thân xe/ColorCùng màu thân xe/Color
 SauCùng màu thân xe/ColorCùng màu thân xe/ColorCùng màu thân xe/ColorCùng màu thân xe/Color
Lưới tản nhiệtLưới tản nhiệtPlating + Color/Sơn đen bóngGR-SColor/Sơn đenColor/Sơn đen
Lưới tản nhiệtTrước -  
Cánh hướng gió sauCánh hướng gió sauKhông có/WithoutGR-SKhông có/WithoutKhông có/Without
Chắn bùnChắn bùnKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Ống xả képỐng xả képKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Cánh hướng gió nóc xeCánh hướng gió nóc xe-  -
Thanh đỡ nóc xeThanh đỡ nóc xeKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke3 chấu/3-spoke3 chấu/3-spoke3 chấu/3-spoke
 Chất liệuBọc da/LeatherBọc da, chỉ đỏ GR-S/LeatherBọc da/LeatherUrethane
 Nút bấm điều khiển tích hợpĐiều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switchĐiều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị đa thông tin/Audio, bluetooth, MID switchĐiều chỉnh âm thanh/Audio switchKhông có/Without
 Điều chỉnhChỉnh tay 2 hướng/Manual tiltChỉnh tay 2 hướng/Manual tiltChỉnh tay 2 hướng/Manual tiltChỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
 Lẫy chuyển sốKhông có/WithoutWith/CóKhông có/WithoutKhông có/Without
 Bộ nhớ vị tríKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Gương chiếu hậu trongGương chiếu hậu trong2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tay nắm cửa trongTay nắm cửa trongMạ bạc/Silver platingMạ bạc/Silver platingCùng màu nội thất/PigmentationCùng màu nội thất/Pigmentation
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitronOptitron phiên bản GR-SOptitronAnalog
 Đèn báo EcoCó/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
 Chức năng báo vị trí cần sốCó/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
 Màn hình hiển thị đa thông tinMàn hình TFT/TFTMàn hình TFT/TFTCó/WithKhông có/Without
Cửa sổ trờiCửa sổ trờiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Rèm che nắng kính sauRèm che nắng kính sauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Rèm che nắng cửa sauRèm che nắng cửa sauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống điều hòaHệ thống điều hòaTụ động/AutoTụ động/AutoChỉnh tay/ManualChỉnh tay/Manual
Cửa gió sauCửa gió sauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hộp làm mátHộp làm mátKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống âm thanhMàn hìnhMàn hình cảm ứng/touch screenMàn hình cảm ứng/touch screenMàn hình cảm ứng/ touch screenDVD, màn hình cảm ứng
 Số loa6644
 Cổng kết nối AUXKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Cổng kết nối USBCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Kết nối BluetoothCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Điều khiển giọng nóiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Kết nối wifiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
 Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmChìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
Khóa cửa điệnKhóa cửa điệnCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaChức năng khóa cửa từ xaCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống dẫn đườngHệ thống dẫn đườngKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hiển thị thông tin trên kính láiHiển thị thông tin trên kính láiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điệnCửa sổ điều chỉnh điệnTự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver windowTự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver windowTự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver windowTự động lên và chống kẹt bên người lá/Auto Up & Jam protection for driver window
Cốp điều khiển điệnCốp điều khiển điệnKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống sạc không dâyHệ thống sạc không dâyKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Ga tự độngGa tự độngCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trìnhHệ thống kiểm soát hành trình -  
Hệ thống theo dõi áp suất lốpHệ thống theo dõi áp suất lốpKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống báo độngHệ thống báo độngCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơHệ thống mã hóa khóa động cơCó/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống ổn định thân xeHệ thống ổn định thân xe -  
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Không có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhHệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)Không có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/WithCó/WithCó/WithKhông có/Without
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Không có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiHệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Camera lùiCamera lùiCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeTrướcKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 SauCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Góc trướcCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
 Góc sauCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trướcCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
 Túi khí rèmCó/WithCó/WithKhông có/WithoutKhông có/Without
 Túi khí bên hông phía sauKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
 Túi khí đầu gối người láiCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
 Túi khí đầu gối hành kháchKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/WithoutKhông có/Without
Khung xe GOAKhung xe GOACó/WithCó/WithCó/With 
Dây đai an toànDây đai an toàn3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x53 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x53 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x53 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Dây đai an toànTrước -  
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổGhế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương)Có/WithCó/WithCó/WithCó/With
Cột lái tự đổCột lái tự đổCó/WithCó/WithCó/WithCó/With
Bàn đạp phanh tự đổBàn đạp phanh tự đổCó/WithCó/WithCó/WithCó/With


Màu Nâu Vàng 4R0


Màu Bạc 1D6


Màu Vàng 576 (VE-VK)


Màu Đen 218


Màu Trắng 040


Màu Đỏ 3R3


Màu Trắng Ngọc Trai 089


 

0912386336