• Số 88 Trần Hưng Đạo ( Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Đinh Điền), Phường Lam Sơn, TP. Hưng Yên, Hưng Yên

Toyota Innova

Giá chỉ từ : 755.000.000₫
  • Xuất xứ : Việt Nam
  • Năm sản xuất : 2023
  • Bảo hành : 60 tháng hoặc 150.000 km

* Chương trình khuyến mại  : Giảm Giá Tiền Mặt + Tặng Phụ Kiện Chính Hãng
Hỗ trợ Bảo hiểm Vật Chất, Thẻ thay dầu, Gói bảo dưỡng miễn phí

Để có giá tốt vui lòng liên hệ Hotline 0912386336

TOYOTA INNOVA 2023 – CHỞ ĐẦY YÊU THƯƠNG
Toyota Innova 2023 sở hữu thiết kế mới tinh tế và cá tính hơn, tăng tiện nghi với giá bán hợp lý đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng cá nhân và dịch vụ

Hơn 140.000 chiếc được bán ra trong suốt gần 15 năm qua, Innova hiện vẫn là mẫu xe sở hữu doanh số tích lũy lớn nhất phân khúc xe MPV và ghi dấu trong lòng khách hàng Việt như một biểu tượng của sự kinh tế, đa dụng phù hợp với mọi nhu cầu của khách hàng.
Với ưu thế nổi bật sở hữu không gian nội thất rộng rãi nhất phân khúc ở mọi vị trí ngồi cùng danh tiếng chất lượng của Toyota, Innova đã trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, luôn mang đến những chuyến đi thoải mái nhất cho cả gia đình, đặc biệt trên những chuyến đi xa. Đồng thời, Innova cũng là sự lựa chọn hàng đầu của các công ty, tổ chức và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ hay sử dụng nội bộ.

Với mong muốn tiếp tục mang đến cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời nhất cũng như hỗ trợ khách hàng, Toyota đã giới thiệu Innova phiên bản 2022 với những cải tiến sau:
- Mặt trước của Innova được tái thiết kế trở nên tinh tế và cá tính hơn. Trên 2 phiên bản Venturer và 2.0G, cụm đèn trước được nâng cấp từ đèn Halogen 4 bóng sang cụm đèn Halogen và LED nhằm tăng cường độ chiếu sáng cho xe vào ban đêm. Đồng thời, hai phiên bản này được trang bị thêm đèn chờ dẫn đường và hệ thống chiếu sáng ban ngày. Ngoài ra, phiên bản Venturer, 2.0V và 2.0G đều được bổ sung thêm đèn LED sương mù và hệ thống cân bằng góc chiếu được nâng cấp từ chỉnh tay lên chỉnh điện. Đặc biệt, bộ body kit của phiên bản Venturer được thiết kế lại mang lại vẻ trẻ trung, hiện đại và cá tính
- Tăng cường tiện nghi hỗ trợ người lái: Khởi động nút bấm (Venturer và 2.0G), Cảm biến hỗ trợ đỗ xe từ 2 điểm lên 6 điểm cùng camera lùi giúp người lái đỗ xe an toàn hơn.

- Bên cạnh đó, là mẫu xe MPV duy nhất đạt tiêu chuẩn 5 sao ASEAN NCAP, Innova vẫn tiếp tục được trang bị hàng loạt các tính năng an toàn hàng đầu mang lại sự an tâm cho cả gia đình như: Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống ổn định thân xe, Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS), 7 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm 7/8 vị trí, khung xe GOA …
 


INNOVA E 2.0 MT

08 chỗ ngồi, Lắp ráp trong nước, Số Sàn 6 cấp, Động cơ xăng dung tích 1.998 cc...
Giá niêm yết : 755.000.000 VNĐ



INNOVA V 2.0 AT
07 chỗ ngồi, Lắp ráp trong nước, Số tự động 6 cấp, Động cơ xăng dung tích 1.998 cc...
Giá niêm yết :Từ 995.000.000 VNĐ


INNOVA G 2.0 AT

08 chỗ ngồi, Lắp ráp trong nước, Số tự động 6 cấp, Động cơ xăng dung tích 1.998 cc...

Giá niêm yết : 870.000.000 VNĐ


INNOVA VENTURER

08 chỗ ngồi, Lắp ráp trong nước, Số tự động 6 cấp, Động cơ xăng dung tích 1.998 cc...
Giá niêm yết :Từ 885.000.000 VNĐ
 

  
Innova G
Giá : 865.000.000

Innova Venturer
Giá : 879.000.000

Innova E
Giá : 750.000.000

Innova V
Giá : 989.000.000
Số chỗ ngồi 8 chỗ8 chỗ8 chỗ7 chỗ
Kiểu dáng Đa dụngĐa dụngĐa dụngĐa dụng
Nhiên liệu XăngXăngXăngXăng
Xuất xứ Xe trong nướcXe trong nướcXe trong nướcXe trong nước
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4735x1830x17954735x1830x17954735x1830x17954735x1830x1795
 Chiều dài cơ sở (mm)2750275027502750
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1540/15401540/15401540/15401530/1530
 Khoảng sáng gầm xe (mm)178178178178
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.45.45.45.4
 Trọng lượng không tải (kg)1725172517001755
 Trọng lượng toàn tải (kg)2380238023302340
Động cơ xăngLoại động cơĐộng cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHCĐộng cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHCĐộng cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHCĐộng cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
 Dung tích xy lanh (cc)1998199819981998
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(102)/5600(102)/5600(102)/5600(102)/5600
 Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)183/4000183/4000183/4000183/4000
 Dung tích bình nhiên liệu (L)55555555
Hộp sốHộp sốTự động 6 cấpSố tự động 6 cấpSố tay 5 cấpSố tự động 6 cấp
Hệ thống treoTrướcTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằngTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằngTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằngTay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
 SauLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bênLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bênLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bênLiên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & lốp xeLoại vành    
 Kích thước lốp205/65R16205/65R16205/65R16215/55R17
Tiêu chuẩn khí thảiTiêu chuẩn khí thảiEuro 4Euro 4Euro 4Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)12.6712.6914.5712.63
 Ngoài đô thị (L/100km)7.87.958.638.08
 Kết hợp (L/100km)9.69.710.829.75
Chất liệu bọc ghếChất liệu bọc ghếNỉ cao cấpNỉ cao cấpNỉ thườngDa
Ghế trướcLoại ghế    
 Điều chỉnh ghế láiChỉnh cơ 6 hướngChỉnh cơ 6 hướngChỉnh cơ 6 hướngChỉnh điện 8 hướng
 Điều chỉnh ghế hành kháchChỉnh cơ 4 hướngChỉnh cơ 4 hướngChỉnh cơ 4 hướngChỉnh cơ 4 hướng
Ghế sauHàng ghế thứ haiGập 60:40, chỉnh cơ 4 hướngGập 60:40, chỉnh cơ 4 hướngGập 60:40, chỉnh cơ 4 hướngGhế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
 Tựa tay hàng ghế thứ haiKhông
 Hàng ghế thứ baNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bênNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bênNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bênNgả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Tay láiLoại tay lái3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc3 chấu, urethane, mạ bạc3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
 Trợ lựcThủy lựcThủy lựcThủy lựcThủy lực
 Chất liệu    
 Nút bấm điều khiển tích hợpHệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tinHệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tinHệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thị đa thông tinHệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
 Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trongGương chiếu hậu trong2 chế độ ngày/đêm2 chế độ ngày/đêm2 chế độ ngày/đêm2 chế độ ngày/đêm
Cụm đồng hồLoại đồng hồOptitronOptitronAnalogOptitron
 Đèn báo Eco
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
 Chức năng báo vị trí cần sốKhông
 Màn hình hiển thị đa thông tinMàn hình TFT 4.2- inchMàn hình TFT 4.2- inchMàn hình đơn sắcMàn hình TFT 4.2-inch
Ốp trang trí nội thấtỐp trang trí nội thấtỐp gỗ, viền trang trí mạ bạc Cùng màu nội thất/Body colorỐp gỗ, viền trang trí mạ bạc
Cửa sổ trờiCửa sổ trờiKhôngKhôngKhôngKhông
Hệ thống điều hòaHệ thống điều hòa2 dàn lạnh, tự động2 dàn lạnh, tự động2 dàn lạnh, chỉnh tay2 dàn lạnh, tự động
Cửa gió sauCửa gió sau
Hệ thống âm thanhĐầu đĩaMàn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minhMàn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minhMàn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối điện thoại thông minhMàn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh
 Số loa6666
 Cổng kết nối AUX    
 Cổng kết nối USB
 Kết nối Bluetooth
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sauKhôngKhôngKhôngKhông
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmChìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmKhông
Chức năng mở cửa thông minhChức năng mở cửa thông minhKhông
Chức năng khóa cửa từ xaChức năng khóa cửa từ xa
Khóa cửa tự động theo tốc độKhóa cửa tự động theo tốc độ
Cửa sổ điều chỉnh điệnCửa sổ điều chỉnh điệnCó, một chạm, chống kẹt tất cả các cửaCó, một chạm, chống kẹt tất cả các cửaCó, một chạm, chống kẹt (phía người lái)Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
Chế độ vận hànhChế độ vận hànhECO và POWERECO và POWERECO và POWERECO và POWER
Hệ thống báo độngHệ thống báo độngKhông
Hệ thống mã hóa khóa động cơHệ thống mã hóa khóa động cơKhông
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Cảm biến lùiCảm biến lùi    
Cảm biếnCảm biến trước2222
 Cảm biến sau4444
Camera lùiCamera lùi
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước
 Túi khí bên hông phía trước
 Túi khí rèm
 Túi khí bên hông phía sau    
 Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toànDây đai an toàn3 điểm (8 vị trí)3 điểm (8 vị trí)3 điểm (8 vị trí)3 điểm (8 vị trí)


Màu Đồng 4V8



Màu Trắng Ngọc Trai 070
(Innova V,G, Innova Venturer)


Màu Bạc 1D6



Màu Đỏ 3R3
(Innova Venturer)

 


Màu Trắng 040



Màu Đen 218
(Innova Venturer)

0912386336