Corolla Cross
Giá chỉ từ : 755.000.000₫
- Xuất xứ : Thái Lan
- Năm sản xuất : 2023
- Bảo hành : 60 tháng hoặc 150.000 km, Pin Hybrid bảo hành 84 tháng
Hỗ trợ thủ tục trả góp, đăng ký đăng kiểm, giao xe tại nhà, tặng thẻ thay dầu, bảo dưỡng
Để có giá tốt vui lòng liên hệ Hotline 0912386336
Corolla CROSS sở hữu những ưu thế vượt trội của mẫu SUV đô thị tiên phong khi được trang bị những công nghệ hàng đầu của Toyota toàn cầu:
➊ Công nghệ Hybrid tự sạc điện thân thiện với môi trường, phù hợp cơ sở hạ tầng của Việt Nam
➋ Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) với những trang bị an toàn hàng đầu thế giới
➌ Định hướng thiết kế toàn cầu mới (TNGA) mang lại khả năng vận hành hứng khởi
Hà Nội, ngày 05/08/2020, chỉ chưa đầy một tháng sau khi ra mắt trên toàn cầu, Công ty Ô tô Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu tại thị trường Việt Nam mẫu xe hoàn toàn mới “Corolla CROSS – Dẫn dầu xu thế”.
“Corolla CROSS hoàn toàn mới – Dẫn đầu xu thế” được trang bị đầy đủ công nghệ, tính năng tiên tiến vượt trên sự mong đợi của khách hàng và mang lại phong cách sống đẳng cấp cùng sự thoải mái tối đa trên mọi hành trình theo đuổi ý nghĩa của cuộc sống. Điều đó cũng thể hiện tầm nhìn của Toyota luôn tiên phong trong việc tạo ra “những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết” để mang tới niềm hạnh phúc và sự an toàn cho khách hàng, mở ra một kỷ nguyên công nghệ mới cho thế hệ sản phẩm của Toyota.
Mẫu xe Corolla CROSS hoàn toàn mới sẽ có mặt tại đại lý Toyota Hưng Yên từ ngày 15/08/2020.
4 ưu điểm nổi bật của mẫu xe Corolla CROSS
➊ Corolla CROSS sở hữu hình ảnh mạnh mẽ của chiếc SUV đô thị thực thụ với ngoại thất phong cách, thể thao, linh hoạt cùng khả năng vận hành hứng khởi hàng đầu theo định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA danh tiếng.
Mẫu xe được trang bị cửa sổ trời chỉnh điện, thanh giá nóc, cụm đèn trước và cụm đèn sau công nghệ LED, mâm xe hợp kim thể thao 18 inch.
Trên nền tảng TNGA, hệ thống treo được cải thiện đáng kể giúp mang lại độ bám đường tốt hơn và sự êm ái cho hành khách, đồng thời tăng cường sự ổn định và cân bằng khi lái thẳng hay vào cua cũng như sự linh hoạt, tự tin và tầm nhìn mở rộng cho người lái.
➋ Công nghệ Hybrid tự sạc điện mang đến khả năng tăng tốc tuyệt vời, lượng khí phát thải thấp, hướng tới một tương lai xanh của Việt Nam
Phiên bản Hybrid 1.8 HV sở hữu khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội khi được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ tư mới nhất từ Toyota. Xe hybrid có thể tiết kiệm 1,5 đến 2 lần mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải so với những chiếc xe thông thường.
Với công nghệ tự sạc điện, Corolla CROSS phù hợp với điều kiện cơ sở hạ tầng của Việt Nam khi không cần xây dựng trạm sạc và mang đến giải pháp xanh cho di chuyển trong đô thị, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội Việt Nam.
➌ Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense hàng đầu thế giới, mang lại sự tự tin và an tâm trên mọi chuyến đi.
Hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense (TSS) sở hữu các tính năng an toàn hàng đầu thế giới như u Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), 1 Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC), 2 Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA), 3 Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LTA), 4 Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB). Bên cạnh đó, mẫu xe cũng sở hữu hàng loạt các trang bị tiên tiến hỗ trợ người lái bao gồm hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPWS), Camera toàn cảnh 360o,…
Đồng thời, Corolla CROSS cũng tích hợp nhiều tính năng an toàn bị động và chủ động khác như 7 túi khí, Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), …
➍ Không gian nội thất rộng rãi, yên tĩnh, khoang hành lý lớn và linh hoạt.
Khoang hành lý rộng rãi hàng đầu trong phân khúc (dung tích 440 lít) có thể chứa tối đa 4 vali cỡ trung hoặc 2 đến 3 túi golf phù hợp với các chuyến đi cuối tuần của gia đình.
Bên cạnh đó, cabin được thiết kế với cửa lớn dễ dàng ra vào, cũng như khoảng trần xe rộng rãi (khoảng 105mm cho ghế trước, 87mm cho ghế sau) giúp người ngồi cảm thấy thư giãn và thoải mái.
Ngoài ra, mẫu xe được trang bị Điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế sau có thể ngả tới 6 độ, tựa tay hàng ghế sau với giá đỡ cốc, cùng với cửa gió điều hòa và cổng USB cho hành khách phía sau, màn hình cảm ứng 9 inch lớn nhất phân khúc kết nối Apple Carplay và Android Auto. Khoang nội thất của Corolla CROSS mang lại ấn tượng sang trọng và đẳng cấp với các tấm ốp mạ satin và bọc da . Tất cả mang đến những khoảnh khắc vui vẻ và thư thái trên mọi chuyến đi.
Corolla CROSS hoàn toàn mới được phân phối với 03 (ba) phiên bản bao gồm 1.8HV động cơ Hybrid, 1.8V động cơ xăng và 1.8G động cơ xăng. Mẫu xe sở hữu 07 (bảy) lựa chọn màu ngoại thất (Xám - 1K3 hoàn toàn mới, Đỏ - 3R3, Bạc - 1K0, Xanh - 8X2, Nâu - 4X7, Đen - 218, Trắng ngọc trai - 089) và 02 (hai) lựa chọn màu nội thất <Đỏ Terra Rossa và Đen> với tông màu cá tính, thể thao, thể hiện phong cách riêng của chủ sở hữu và mang đến cảm giác hứng khởi sau tay lái.
Bên cạnh đó, cùng với chất lượng dịch vụ uy tín của Toyota giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng xe cùng với mức giá bán hợp lý, Corolla CROSS sẽ được khách hàng đón nhận và mang đến những trải nghiệm tinh tế cùng niềm tự hào cho chủ sở hữu.
Mọi chi tiết về giá xe, chương trình khuyến mại, thủ tục mua xe trả góp Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Phòng kinh doanh Toyota Hưng Yên - Hotline: 0912386336
➊ Công nghệ Hybrid tự sạc điện thân thiện với môi trường, phù hợp cơ sở hạ tầng của Việt Nam
➋ Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) với những trang bị an toàn hàng đầu thế giới
➌ Định hướng thiết kế toàn cầu mới (TNGA) mang lại khả năng vận hành hứng khởi

“Corolla CROSS hoàn toàn mới – Dẫn đầu xu thế” được trang bị đầy đủ công nghệ, tính năng tiên tiến vượt trên sự mong đợi của khách hàng và mang lại phong cách sống đẳng cấp cùng sự thoải mái tối đa trên mọi hành trình theo đuổi ý nghĩa của cuộc sống. Điều đó cũng thể hiện tầm nhìn của Toyota luôn tiên phong trong việc tạo ra “những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết” để mang tới niềm hạnh phúc và sự an toàn cho khách hàng, mở ra một kỷ nguyên công nghệ mới cho thế hệ sản phẩm của Toyota.
Mẫu xe Corolla CROSS hoàn toàn mới sẽ có mặt tại đại lý Toyota Hưng Yên từ ngày 15/08/2020.

➊ Corolla CROSS sở hữu hình ảnh mạnh mẽ của chiếc SUV đô thị thực thụ với ngoại thất phong cách, thể thao, linh hoạt cùng khả năng vận hành hứng khởi hàng đầu theo định hướng thiết kế toàn cầu mới TNGA danh tiếng.
Mẫu xe được trang bị cửa sổ trời chỉnh điện, thanh giá nóc, cụm đèn trước và cụm đèn sau công nghệ LED, mâm xe hợp kim thể thao 18 inch.
Trên nền tảng TNGA, hệ thống treo được cải thiện đáng kể giúp mang lại độ bám đường tốt hơn và sự êm ái cho hành khách, đồng thời tăng cường sự ổn định và cân bằng khi lái thẳng hay vào cua cũng như sự linh hoạt, tự tin và tầm nhìn mở rộng cho người lái.
➋ Công nghệ Hybrid tự sạc điện mang đến khả năng tăng tốc tuyệt vời, lượng khí phát thải thấp, hướng tới một tương lai xanh của Việt Nam
Phiên bản Hybrid 1.8 HV sở hữu khả năng tăng tốc mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội khi được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ tư mới nhất từ Toyota. Xe hybrid có thể tiết kiệm 1,5 đến 2 lần mức tiêu thụ nhiên liệu và khí thải so với những chiếc xe thông thường.
Với công nghệ tự sạc điện, Corolla CROSS phù hợp với điều kiện cơ sở hạ tầng của Việt Nam khi không cần xây dựng trạm sạc và mang đến giải pháp xanh cho di chuyển trong đô thị, góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội Việt Nam.
➌ Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense hàng đầu thế giới, mang lại sự tự tin và an tâm trên mọi chuyến đi.
Hệ thống an toàn toàn cầu Toyota Safety Sense (TSS) sở hữu các tính năng an toàn hàng đầu thế giới như u Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS), 1 Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động (DRCC), 2 Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA), 3 Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LTA), 4 Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHB). Bên cạnh đó, mẫu xe cũng sở hữu hàng loạt các trang bị tiên tiến hỗ trợ người lái bao gồm hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPWS), Camera toàn cảnh 360o,…
Đồng thời, Corolla CROSS cũng tích hợp nhiều tính năng an toàn bị động và chủ động khác như 7 túi khí, Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), …
➍ Không gian nội thất rộng rãi, yên tĩnh, khoang hành lý lớn và linh hoạt.
Khoang hành lý rộng rãi hàng đầu trong phân khúc (dung tích 440 lít) có thể chứa tối đa 4 vali cỡ trung hoặc 2 đến 3 túi golf phù hợp với các chuyến đi cuối tuần của gia đình.
Bên cạnh đó, cabin được thiết kế với cửa lớn dễ dàng ra vào, cũng như khoảng trần xe rộng rãi (khoảng 105mm cho ghế trước, 87mm cho ghế sau) giúp người ngồi cảm thấy thư giãn và thoải mái.
Ngoài ra, mẫu xe được trang bị Điều hòa tự động hai vùng độc lập, ghế sau có thể ngả tới 6 độ, tựa tay hàng ghế sau với giá đỡ cốc, cùng với cửa gió điều hòa và cổng USB cho hành khách phía sau, màn hình cảm ứng 9 inch lớn nhất phân khúc kết nối Apple Carplay và Android Auto. Khoang nội thất của Corolla CROSS mang lại ấn tượng sang trọng và đẳng cấp với các tấm ốp mạ satin và bọc da . Tất cả mang đến những khoảnh khắc vui vẻ và thư thái trên mọi chuyến đi.


Bên cạnh đó, cùng với chất lượng dịch vụ uy tín của Toyota giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình sử dụng xe cùng với mức giá bán hợp lý, Corolla CROSS sẽ được khách hàng đón nhận và mang đến những trải nghiệm tinh tế cùng niềm tự hào cho chủ sở hữu.
Mọi chi tiết về giá xe, chương trình khuyến mại, thủ tục mua xe trả góp Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Phòng kinh doanh Toyota Hưng Yên - Hotline: 0912386336
Corolla Cross 1.8HV
5 chỗ ngồi, C-SUV, nhập khẩu Thái Lan, số tự động vô cấp, động cơ hybrid ( Xăng+ Điện) dung tích 1.794cc, tính năng an toàn TSS...
Giá bán: 955.000.000₫
Corolla Cross 1.8 V
5 chỗ ngồi, C-SUV, nhập khẩu Thái Lan, số tự động vô cấp, động cơ Xăng dung tích 1.794cc, tính năng an toàn TSS...
Giá bán: 860.000.000₫
Corolla Cross 1.8 G
5 chỗ ngồi, C-SUV, nhập khẩu Thái Lan, số tự động vô cấp, động cơ Xăng dung tích 1.794cc...
Giá bán: 755.000.000₫
![]() Corolla Cross 1.8HV | ![]() Corolla Cross 1.8 G | ![]() Corolla Cross 1.8 V | ||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ | |
Kiểu dáng | SUV | SUV | SUV | |
Nhiên liệu | Xăng + Điện | Xăng | Xăng | |
Xuất xứ | Xe nhập khẩu | Xe nhập khẩu | Xe nhập khẩu | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 | 4460 x 1825 x1620 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | 2640 | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1560/1570 | 1570/1580 | 1560/1570 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | ||||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 161 | 161 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | ||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | 5.2 | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 | 1360 | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 | 1815 | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | 47 | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | 440 | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FXE | 2ZR-FE | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Loại xy lanh | - | - | ||
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | 1798 | 1798 | |
Tỉ số nén | 13 | 10 | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (72)97/5200 | (103)138/6400 | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 142/3600 | 172/4000 | 172/4000 | |
Tốc độ tối đa | ||||
Khả năng tăng tốc | ||||
Hệ số cản khí | ||||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | ||||
Động cơ điện | Công suất tối đa | 53 | - | - |
Mô men xoắn tối đa | 163 | - | - | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel metal | - | - |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode | ||
Loại dẫn động | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD | Dẫn động cầu trước/FWD |
Hệ thống truyền động | Hệ thống truyền động () | |||
Hộp số | Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT | Số tự động vô cấp/CVT |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer | Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar | MacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar | |
Khung xe | Loại | TNGA | TNGA | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Trợ lực điện/Electric | Trợ lực điện/Electric | Trợ lực điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 225/50R18 | 215/60R17 | 225/50R18 | |
Lốp dự phòng | ||||
Lốp dự phòng | Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T155/70D17 | Vành thép/Steel, T155/70D17 | Vành thép/Steel, T155/70D17 |
Phanh | Trước | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 3.7 | 11 | 10.3 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.5 | 6.1 | 6.1 | |
Kết hợp (L/100km) | 4.2 | 7.9 | 7.6 | |
Chất liệu bọc ghế | Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather |
Ghế trước | Loại ghế | |||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment | Chỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment | |
Điều chỉnh ghế lái | ||||
Điều chỉnh ghế hành khách | ||||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Chức năng thông gió | ||||
Chức năng sưởi | ||||
Ghế sau | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING | Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | HALOGEN | LED |
Đèn chiếu xa | LED | HALOGEN | LED | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | HALOGEN | LED | |
Hệ thống rửa đèn | ||||
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có/With | Có/With | Có/With | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | Có/With | Có/With | |
Chế độ mở rộng góc chiếu tự động (AFS) | ||||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/Manual | Chỉnh cơ/Manual | Chỉnh cơ/Manual | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/With | Có/With | Có/With | |
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Đèn báo phanh trên cao | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Trước | LED | LED | LED |
Sau | ||||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng gập điện | Tự động/Auto | Tự động/Auto | Tự động/Auto | |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | ||||
Tích hợp đèn chào mừng | ||||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | Có/With | Có/With | |
Màu | ||||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | Có/With | ||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Chức năng sấy gương | ||||
Chức năng chống bám nước | ||||
Chức năng chống chói tự động | ||||
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động/Auto | Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment. | Gạt mưa tự động/Auto |
Sau | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous | |
Chức năng sấy kính sau | Chức năng sấy kính sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Ăng ten | Ăng ten | Đuôi cá/Shark fin | Đuôi cá/Shark fin | Đuôi cá/Shark fin |
Tay nắm cửa ngoài | Tay nắm cửa ngoài | |||
Bộ quây xe thể thao | Bộ quây xe thể thao | |||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước | |||
Sau | ||||
Lưới tản nhiệt | Trước | |||
Sau | ||||
Chắn bùn | Chắn bùn | |||
Ống xả kép | Ống xả kép | |||
Thanh đỡ nóc xe | Thanh đỡ nóc xe | Có/With | Có/With | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Da/Leather | Da/Leather | Da/Leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | Có/With | Có/With | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope | |
Lẫy chuyển số | ||||
Bộ nhớ vị trí | ||||
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC mirror | Chống chói tự động/EC mirror | Chống chói tự động/EC mirror |
Tay nắm cửa trong | Tay nắm cửa trong | |||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/Digital | Kỹ thuật số/Digital | Kỹ thuật số/Digital |
Đèn báo hệ thống Hybird | Có/With | - | - | |
Đèn báo Eco | Có/With | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | Có/With | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | Có/With | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" TFT | 4.2" TFT | 4.2" TFT | |
Cửa sổ trời | Cửa sổ trời | Có/With | Có/With | |
Rèm che nắng kính sau | Rèm che nắng kính sau | |||
Rèm che nắng cửa sau | Rèm che nắng cửa sau | |||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng/Auto dual mode | Tự động/Auto | Tự động 2 vùng/Auto dual mode |
Cửa gió sau | Cửa gió sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Hộp làm mát | Hộp làm mát | |||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9"/9" Touch screen | Cảm ứng 7"/7" Touch screen | Cảm ứng 9"/9" Touch screen |
Đầu đĩa | ||||
Số loa | 6 | 6 | 6 | |
Cổng kết nối AUX | ||||
Cổng kết nối USB | Có/With | Có/With | Có/With | |
Kết nối Bluetooth | Có/With | Có/With | Có/With | |
Điều khiển giọng nói | Có/With | Có/With | Có/With | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | ||||
Kết nối wifi | Có/With | Có/With | Có/With | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | Có/With | Có/With | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có/With | Có/With | Có/With | |
Kết nối HDMI | ||||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có/With | Có/With | Có/With |
Khóa cửa điện | Khóa cửa điện | Có/With | Có/With | Có/With |
Chức năng khóa cửa từ xa | Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | Có/With | Có/With |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection |
Cốp điều khiển điện | Cốp điều khiển điện | |||
Hệ thống sạc không dây | Hệ thống sạc không dây | |||
Hệ thống điều khiển hành trình | Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống báo động | Hệ thống báo động | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Toyota Safety Sense | Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) | Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) | |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có/With | - | Có/With | |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có/With | - | Có/With | |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có/With | - | Có/With | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có/With | - | Có/With | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | - | |||
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có/With | - | Có/With | |
Gói an toàn chủ động | Gói an toàn chủ động | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) | - | ||
Cảnh báo chệch làn đường | Cảnh báo chệch làn đường | |||
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn | Hệ thống hỗ trợ chuyển làn | |||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | |||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) ((RCTA)) | |||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | Có/With | Có/With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có/With | - | Có/With |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có/With | - | Có/With |
Camera lùi | Camera lùi | Có/With | ||
Camera 360 độ | Camera 360 độ (PVM) | Có/With | Có/With | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With | Có/With | Có/With |
Góc trước | Có/With | Có/With | Có/With | |
Góc sau | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí | Số lượng túi khí | 7 | 7 | 7 |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí rèm | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí bên hông phía sau | ||||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | Có/With | Có/With | |
Túi khí đầu gối hành khách | ||||
Khung xe GOA | Khung xe GOA | |||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | |||
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có/With | Có/With | - | |
Dây đai an toàn | - | - | Có/With | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương) | |||
Cột lái tự đổ | Cột lái tự đổ | |||
Bàn đạp phanh tự đổ | Bàn đạp phanh tự đổ | |||
Màu Trắng Ngọc Trai 070
Màu Xám 1K3
Màu Bạc 1K0
Màu Đen 218
Màu Xanh 8X2
Màu Đỏ 3R3
Màu Nâu 4X7