• Số 88 Trần Hưng Đạo ( Ngã 4 Trần Hưng Đạo - Đinh Điền), Phường Lam Sơn, TP. Hưng Yên, Hưng Yên

Corolla Cross

Giá chỉ từ : 820.000.000₫
  • Xuất xứ : Thái Lan
  • Năm sản xuất : 2024
  • Bảo hành : 60 tháng hoặc 150.000 km, Pin Hybrid bảo hành 84 tháng
* Chương trình khuyến mại  : Giảm Giá Tiền Mặt + Tặng Phụ Kiện Chính Hãng
Hỗ trợ thủ tục trả góp, đăng ký đăng kiểm, giao xe tại nhà, tặng thẻ thay dầu, bảo dưỡng

Để có giá tốt vui lòng liên hệ Hotline 0912386336
 
Corolla CROSS sở hữu những ưu thế vượt trội của mẫu SUV đô thị tiên phong khi được trang bị những công nghệ hàng đầu của Toyota toàn cầu:
➊ Công nghệ Hybrid tự sạc điện thân thiện với môi trường, phù hợp cơ sở hạ tầng của Việt Nam
➋ Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS) với những trang bị an toàn hàng đầu thế giới
➌ Định hướng thiết kế toàn cầu mới (TNGA) mang lại khả năng vận hành hứng khởi

Hưng Yên, ngày 06/05/2024 – Công ty TNHH Toyota Hưng Yên chính thức giới thiệu mẫu xe Corolla Cross phiên bản nâng cấp 2024 với thiết kế ngoại thất mới đầy ấn tượng, trang bị hiện đại cùng những tính năng an toàn và tiện nghi hàng đầu phân khúc. Mẫu xe này sẽ chính thức có mặt tại tất cả các Đại lý Toyota Hưng Yên từ ngày 06/05/2024.

Kể từ khi ra mắt khách hàng từ năm 2020, Corolla Cross đã gây ấn tượng mạnh với thiết kế trẻ trung, linh hoạt với nhiều trang bị và tính năng an toàn hàng đầu cùng khả năng vận hành hứng khởi. Ngay lập tức mẫu xe này đã luôn lọt top 10 mẫu xe bán chạy nhất thị trường Việt. Trong gần 4 năm qua, đã có gần 57.000 xe được khách hàng yêu mến và tin dùng. Với nỗ lực mang đến những chiếc xe tốt hơn đến với khách hàng, Toyota Việt Nam tiếp tục giới thiệu Corolla Cross phiên bản nâng cấp 2024 – “Đỉnh cao phong cách” với nhiều thay đổi.

1. Ngoại thất trẻ trung, mạnh mẽ, mang hơi hướng tương lai

Về thiết kế tổng thể, Corolla Cross 2024 thể hiện rõ xu hướng điện hoá với ngôn ngữ trẻ trung, năng động hơn. Xe được trang bị lưới tản nhiệt với thiết kế dạng tổ ong hoàn toàn mới, cụm đèn LED mới với tên gọi Crystalized sắc sảo hơn, tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy tạo hình trẻ trung, hiện đại nhưng không kém phần sang trọng.
 

2. Nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại

Khoang nội thất thể hiện sự sang trọng và rộng rãi ngay khi bước vào. Corolla Cross phiên bản nâng cấp 2024 có tuỳ chọn nội thất đen hoặc đỏ, với đường chỉ khâu thực tế trên ghế da tạo cảm nhận trau chuốt tỉ mỉ, tinh tế. Màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 12.3’’ trên cả 2 phiên bản, màn hình giải trí 10.1’’ kết nối điện thoại thông minh không dây (phiên bản Hybrid), cổng sạc USB type C, phanh đỗ điện tử và giữ phanh tự động cũng là những tiện nghi hiện đại trên Corolla Cross mới.

Đặc biệt, cả 2 phiên bản Xăng và Hybrid đều được trang bị kính trần toàn cảnh, đem lại cảm giác thoáng đãng và thoải mái cho khách hàng trên mọi hành trình. Bên cạnh đó, khoang hành lý vẫn là điểm mạnh của mẫu xe Corolla Cross với thiết kế rộng rãi và thể tích lên đến 440L, tạo sự linh hoạt về khả năng chứa đồ. 
 

3. Tính năng an toàn hàng đầu phân khúc

Cùng với phương châm an toàn là trên hết cũng như mong muốn mang lại sự an tâm cho khách hàng của Toyota, Corolla Cross 2024 vẫn giữ gói trang bị công nghệ an toàn chủ động Toyota Safety Sense với những tính năng an toàn hỗ trợ tối đa cho người lái, như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), Đèn chiếu xa tự động (AHB), Điều khiển hành trình chủ động (DRCC). Bên cạnh đó, xe cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn khác như hệ thống Cảnh báo điểm mù (BSM) và hệ thống Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Cân bằng điện tử (VSC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Camera 360, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe & tính năng hỗ trợ phanh khi lùi (phiên bản Hybrid) cùng 7 túi khí, …
 

4. Công nghệ Hybrid thể hiện định hướng xe xanh tại Việt Nam

Với định hướng chung của Toyota toàn cầu là cách tiếp cận đa chiều với xu hướng xe điện hóa hướng tới tầm nhìn trung hòa carbon đến năm 2050, khách hàng sẽ có 2 sự lựa chọn cho Corolla Cross là phiên bản Xăng (V) và Hybrid (HEV). Với tuỳ chọn Hybrid, khối động cơ 1.8L kết hợp cùng motor điện mang đến khả năng vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ 3,01 l/100 km khi di chuyển trong đô thị.
Tính đến thời điểm hiện tại, Toyota Việt Nam đã mang đến cho khách hàng lựa chọn phiên bản Hybrid ở hầu hết các phân khúc. Điều này cũng thể hiện rõ nỗ lực của Toyota Việt Nam trong việc cung cấp các giải pháp di chuyển xanh phù hợp hơn với cơ sở hạ tầng và thói quen sử dụng xe của khách hàng Việt. Ngoài ra, để mang đến sự an tâm tuyệt đối, Toyota Việt Nam vẫn tiếp tục dành tặng Gói gia hạn bảo hành 2 năm/50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) dành cho khách hàng mua xe Corolla Cross mới. Đặc biệt, đối với phiên bản Corolla Cross Hybrid, có thêm gói gia hạn bảo hành cho Ắc-quy điện là 4 năm/50.000 km (tùy điều kiện nào đến trước). Theo đó, tổng thời gian bảo hành của xe Corolla Cross lên tới 5 năm/ 150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) và thời gian bảo hành cho Ắc- quy điện trên phiên bản Corolla Cross Hybrid sẽ là 7 năm/ 150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước), áp dụng đến hết ngày 31/12/2024.
Toyota Corolla Cross được phân phối với 5 màu sắc 

Mọi chi tiết về giá xe, chương trình khuyến mại, thủ tục mua xe trả góp Quý khách hàng vui lòng liên hệ: Phòng kinh doanh Toyota Hưng Yên - Hotline:  0912386336 


Corolla Cross 1.8HV

5 chỗ ngồi, C-SUV, nhập khẩu Thái Lan, số tự động vô cấp, động cơ hybrid ( Xăng+ Điện) dung tích 1.794cc, tính năng an toàn TSS...
Giá bán: 905.000.000₫
 


Corolla Cross 1.8 V

5 chỗ ngồi, C-SUV, nhập khẩu Thái Lan, số tự động vô cấp, động cơ Xăng dung tích 1.794cc, tính năng an toàn TSS...
Giá bán: 820.000.000₫
 

 

  
Corolla Cross 1.8HV

Corolla Cross 1.8 G

Corolla Cross 1.8 V
Số chỗ ngồi 5 chỗ5 chỗ5 chỗ
Kiểu dáng SUVSUVSUV
Nhiên liệu Xăng + ĐiệnXăngXăng
Xuất xứ Xe nhập khẩuXe nhập khẩuXe nhập khẩu
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4460 x 1825 x16204460 x 1825 x16204460 x 1825 x1620
 Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)   
 Chiều dài cơ sở (mm)264026402640
 Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)1560/15701570/15801560/1570
 Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)   
 Khoảng sáng gầm xe (mm)161161161
 Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)   
 Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.25.25.2
 Trọng lượng không tải (kg)141013601360
 Trọng lượng toàn tải (kg)185018151815
 Dung tích bình nhiên liệu (L)364747
 Dung tích khoang hành lý (L)440440440
Động cơ xăngLoại động cơ2ZR-FXE2ZR-FE2ZR-FE
 Số xy lanh444
 Loại xy lanh- -
 Bố trí xy lanhThẳng hàng/In lineThẳng hàng/In lineThẳng hàng/In line
 Dung tích xy lanh (cc)179817981798
 Tỉ số nén131010
 Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/Electronic fuel injectionPhun xăng điện tử/Electronic fuel injectionPhun xăng điện tử/Electronic fuel injection
 Loại nhiên liệuXăng/PetrolXăng/PetrolXăng/Petrol
 Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(72)97/5200(103)138/6400(103)138/6400
 Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)142/3600172/4000172/4000
 Tốc độ tối đa   
 Khả năng tăng tốc   
 Hệ số cản khí   
 Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động   
Động cơ điệnCông suất tối đa53--
 Mô men xoắn tối đa163--
Ắc quy HybridLoạiNickel metal--
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco)/3 Eco drive mode (Normal/PWR/Eco), Lái điện/ EV mode  
Loại dẫn độngLoại dẫn độngDẫn động cầu trước/FWDDẫn động cầu trước/FWDDẫn động cầu trước/FWD
Hệ thống truyền độngHệ thống truyền động ()   
Hộp sốHộp sốSố tự động vô cấp/CVTSố tự động vô cấp/CVTSố tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treoTrướcMacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizerMacpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer barMacPherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
 SauBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer barBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer barBán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xeLoạiTNGATNGATNGA
Hệ thống láiTrợ lực tay láiTrợ lực điện/ElectricTrợ lực điện/ElectricTrợ lực điện/Electric
Vành & lốp xeLoại vànhHợp kim/AlloyHợp kim/AlloyHợp kim/Alloy
 Kích thước lốp225/50R18215/60R17225/50R18
 Lốp dự phòng   
Lốp dự phòngLốp dự phòngVành thép/Steel, T155/70D17Vành thép/Steel, T155/70D17Vành thép/Steel, T155/70D17
PhanhTrướcĐĩa/DiscĐĩa/DiscĐĩa/Disc
 SauĐĩa/DiscĐĩa/DiscĐĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thảiTiêu chuẩn khí thảiEuro 4Euro 4Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)3.71110.3
 Ngoài đô thị (L/100km)4.56.16.1
 Kết hợp (L/100km)4.27.97.6
Chất liệu bọc ghếChất liệu bọc ghếDa/LeatherDa/LeatherDa/Leather
Ghế trướcLoại ghế   
 Ghế láiChỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustmentChỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustmentChỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
 Ghế hành khách trướcChỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustmentChỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustmentChỉnh cơ 4 hướng/4-way manual adjustment
 Điều chỉnh ghế lái   
 Điều chỉnh ghế hành khách   
 Bộ nhớ vị trí   
 Chức năng thông gió   
 Chức năng sưởi   
Ghế sauGhế sauGập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLININGGập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLININGGập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gầnLEDHALOGENLED
 Đèn chiếu xaLEDHALOGENLED
 Đèn chiếu sáng ban ngàyLEDHALOGENLED
 Hệ thống rửa đèn   
 Chế độ điều khiển đèn tự độngCó/WithCó/WithCó/With
 Hệ thống nhắc nhở đèn sángCó/WithCó/WithCó/With
 Chế độ mở rộng góc chiếu tự động (AFS)   
 Hệ thống cân bằng góc chiếuChỉnh cơ/ManualChỉnh cơ/ManualChỉnh cơ/Manual
 Chế độ đèn chờ dẫn đườngCó/WithCó/WithCó/With
Cụm đèn sauCụm đèn sauLEDLEDLED
Đèn báo phanh trên caoĐèn báo phanh trên caoLEDLEDLED
Đèn sương mùTrướcLEDLEDLED
 Sau   
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điệnCó/WithCó/WithCó/With
 Chức năng gập điệnTự động/AutoTự động/AutoTự động/Auto
 Cảnh báo điểm mù (BSM)   
 Tích hợp đèn chào mừng   
 Tích hợp đèn báo rẽCó/WithCó/WithCó/With
 Màu   
 Chức năng tự điều chỉnh khi lùiCó/With Có/With
 Bộ nhớ vị trí   
 Chức năng sấy gương   
 Chức năng chống bám nước   
 Chức năng chống chói tự động   
Gạt mưaTrướcGạt mưa tự động/AutoThường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment.Gạt mưa tự động/Auto
 SauGián đoạn/Liên tục/Intermittent control/ContinuousGián đoạn/Liên tục/Intermittent control/ContinuousGián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
Chức năng sấy kính sauChức năng sấy kính sauCó/WithCó/WithCó/With
Ăng tenĂng tenĐuôi cá/Shark finĐuôi cá/Shark finĐuôi cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoàiTay nắm cửa ngoài   
Bộ quây xe thể thaoBộ quây xe thể thao   
Thanh cản (giảm va chạm)Trước   
 Sau   
Lưới tản nhiệtTrước   
 Sau   
Chắn bùnChắn bùn   
Ống xả képỐng xả kép   
Thanh đỡ nóc xeThanh đỡ nóc xeCó/With Có/With
     
     
Tay láiLoại tay lái3 chấu/3-spoke3 chấu/3-spoke3 chấu/3-spoke
 Chất liệuDa/LeatherDa/LeatherDa/Leather
 Nút bấm điều khiển tích hợpCó/WithCó/WithCó/With
 Điều chỉnhChỉnh tay 4 hướng/Tilt & TelescopeChỉnh tay 4 hướng/Tilt & TelescopeChỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescope
 Lẫy chuyển số   
 Bộ nhớ vị trí   
Gương chiếu hậu trongGương chiếu hậu trongChống chói tự động/EC mirrorChống chói tự động/EC mirrorChống chói tự động/EC mirror
Tay nắm cửa trongTay nắm cửa trong   
Cụm đồng hồLoại đồng hồKỹ thuật số/DigitalKỹ thuật số/DigitalKỹ thuật số/Digital
 Đèn báo hệ thống HybirdCó/With--
 Đèn báo Eco Có/WithCó/With
 Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệuCó/WithCó/WithCó/With
 Chức năng báo vị trí cần sốCó/WithCó/WithCó/With
 Màn hình hiển thị đa thông tin7" TFT4.2" TFT4.2" TFT
     
Cửa sổ trờiCửa sổ trờiCó/With Có/With
Rèm che nắng kính sauRèm che nắng kính sau   
Rèm che nắng cửa sauRèm che nắng cửa sau   
Hệ thống điều hòaHệ thống điều hòaTự động 2 vùng/Auto dual modeTự động/AutoTự động 2 vùng/Auto dual mode
Cửa gió sauCửa gió sauCó/WithCó/WithCó/With
Hộp làm mátHộp làm mát   
Hệ thống âm thanhMàn hìnhCảm ứng 9"/9" Touch screenCảm ứng 7"/7" Touch screenCảm ứng 9"/9" Touch screen
 Đầu đĩa   
 Số loa666
 Cổng kết nối AUX   
 Cổng kết nối USBCó/WithCó/WithCó/With
 Kết nối BluetoothCó/WithCó/WithCó/With
 Điều khiển giọng nóiCó/WithCó/WithCó/With
 Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau   
 Kết nối wifiCó/WithCó/WithCó/With
 Hệ thống đàm thoại rảnh tayCó/WithCó/WithCó/With
 Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivityCó/WithCó/WithCó/With
 Kết nối HDMI   
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmChìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấmCó/WithCó/WithCó/With
Khóa cửa điệnKhóa cửa điệnCó/WithCó/WithCó/With
Chức năng khóa cửa từ xaChức năng khóa cửa từ xaCó/WithCó/WithCó/With
Cửa sổ điều chỉnh điệnCửa sổ điều chỉnh điệnTất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protectionTất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protectionTất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
Cốp điều khiển điệnCốp điều khiển điện   
Hệ thống sạc không dâyHệ thống sạc không dây   
Hệ thống điều khiển hành trìnhHệ thống điều khiển hành trìnhCó/WithCó/WithCó/With
     
Hệ thống báo độngHệ thống báo độngCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơHệ thống mã hóa khóa động cơCó/WithCó/WithCó/With
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense)Toyota Safety SenseThế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
 Cảnh báo tiền va chạm (PCS)Có/With-Có/With
 Cảnh báo chệch làn đường (LDA)Có/With-Có/With
 Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)Có/With-Có/With
 Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)Có/With-Có/With
 Đèn chiếu xa tự động (AHB) - 
 Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)Có/With-Có/With
Gói an toàn chủ độngGói an toàn chủ động   
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC)Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) - 
Cảnh báo chệch làn đườngCảnh báo chệch làn đường   
Hệ thống hỗ trợ chuyển lànHệ thống hỗ trợ chuyển làn   
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hìnhHệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình   
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) ((RCTA))   
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)Hệ thống thích nghi địa hình (MTS)   
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)Có/WithCó/WithCó/With
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)Có/With-Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sauHệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sauCó/With-Có/With
Camera lùiCamera lùi Có/With 
Camera 360 độCamera 360 độ (PVM)Có/With Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSauCó/WithCó/WithCó/With
 Góc trướcCó/WithCó/WithCó/With
 Góc sauCó/WithCó/WithCó/With
Túi khíSố lượng túi khí777
 Túi khí người lái & hành khách phía trướcCó/WithCó/WithCó/With
 Túi khí bên hông phía trướcCó/WithCó/WithCó/With
 Túi khí rèmCó/WithCó/WithCó/With
 Túi khí bên hông phía sau   
 Túi khí đầu gối người láiCó/WithCó/WithCó/With
 Túi khí đầu gối hành khách   
Khung xe GOAKhung xe GOA   
Dây đai an toànDây đai an toàn   
Dây đai an toànLoại3 điểm ELR3 điểm ELR3 điểm ELR
 Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trướcCó/WithCó/With-
 Dây đai an toàn--Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổGhế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn thương)   
Cột lái tự đổCột lái tự đổ   
Bàn đạp phanh tự đổBàn đạp phanh tự đổ   
     


Màu Trắng Ngọc Trai 089


Màu Xám 1K3


Màu Đen 218


Màu Xám Ánh Bac 1H5


Màu Đỏ 3U5

 

0912386336