Land Cruiser Prado VX
Giá chỉ từ : 2.628.000.000₫
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Năm sản xuất : 2023
- Bảo hành : 36 tháng hoặc 100.000 km
- Được trang bị hệ thống an toàn hàng đầu thế giới Toyota Safety Sense, Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS), Camera 360, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe …
* Chương trình khuyến mại : Giảm Giá Tiền Mặt + Tặng Phụ Kiện Chính Hãng
Hỗ trợ thẻ bảo dưỡng, thay dầu
Để có giá tốt vui lòng liên hệ Hotline 0912386336
Land Cruiser Prado VX
7 chỗ ngồi, Nhập khẩu Nhật Bản
Số tự động 6 cấp, dẫn động 2 cầu
Động cơ xăng dung tích 2.7L
Giá niêm yết : 2.628.000.000 Đ
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4840 x 1885 x 1845 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2790 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1585/1585 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2030-2190 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2850 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 87 | ||
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, Dual VVT-i | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2694 | ||
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | ||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 120(161)/5200 | ||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 246/3900 | ||
Tốc độ tối đa | 160 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | ||
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD | ||
Hộp số | Số tự động 6 cấp/6AT | ||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone | |
Sau | Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link | ||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Thủy lực/Hydraulic | |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Biến thiên theo tốc độ/Variable Gear Ratio Steering System | ||
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 265/65R18 | ||
Lốp dự phòng | Có/With | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió/Ventilated discs | |
Sau | Đĩa thông gió/Ventilated discs | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 15.41 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 9.75 | ||
Kết hợp (L/100km) | 11.83 | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu/LED projector | |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu/LED projector | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động | Chế độ tự ngắt/Auto cut | ||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có, tự động ngắt/With, auto cut | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type | ||
Đèn báo phanh trên cao | LED | ||
Đèn sương mù | Trước | Có/With | |
Sau | Có/With | ||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có/With | |
Chức năng gập điện | Có/With | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | ||
Màu | Cùng màu thân xe/Body colored | ||
Chức năng sấy gương | Có/With | ||
Gạt mưa | Trước | Cảm biến tự động/Rain sensor | |
Sau | Có/With | ||
Ăng ten | Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated | ||
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe/Body colored | ||
Lưới tản nhiệt | Trước | Mạ crôm/Chrome plating | |
Sau | Cùng màu thân xe/Body colored | ||
Chắn bùn | Có/With | ||
Tay lái | Loại tay lái | 4 chấu/4-spoke | |
Chất liệu | Bọc da/Leather | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | ||
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ Electrochromic | ||
Tay nắm cửa trong | Bạc/Silver | ||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron | |
Đèn báo Eco | Có/With | ||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | ||
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu/TFT display | ||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa | DVD | |
Số loa | 9 | ||
Cổng kết nối AUX | Có/With | ||
Cổng kết nối USB | Có/With | ||
Kết nối Bluetooth | Có/With | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | ||
Kết nối điện thoại thông minh | Có/With | ||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows | |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather | ||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable | ||
Chức năng thông gió | Có/With | ||
Chức năng sưởi | Có/With | ||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập 40:20:40/40:20:40 fold | |
Hàng ghế thứ ba | Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold | ||
Tựa tay hàng ghế sau | Khay đựng ly/Glass tray | ||
Cửa gió sau | Có/With | ||
Hộp làm mát | Có/With | ||
Khóa cửa điện | Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock) | ||
Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows) | ||
Ga tự động | Có/With | ||
Hệ thống báo động | Có/With | ||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có (với còi báo động)/With (Alarm) | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có/With | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có/With | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có/With | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có/With | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có/With | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có/With | ||
Camera lùi | Có/With | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With | |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
Túi khí bên hông phía trước | Có/With | ||
Túi khí rèm | Có/With | ||
Túi khí đầu gối người lái | Có/With | ||
Khung xe GOA | Có/With | ||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7 | |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có/With | ||
Cột lái tự đổ | Có/With | ||
Bàn đạp phanh tự đổ | Có/With |
Màu Bạc 1F7
Màu Đen 202
Màu Xanh Đen 221
Màu Đỏ 3R3
Màu Đồng 4V8
Màu Nâu 4X4
Màu Trắng Ngọc Trai 070
Màu Xám 1G3